Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
訞 - yêu
Lời nói khéo léo — Lời nói gian xảo mê hoặc người khác — Tai vạ.


訞禍 - yêu hoạ || 訞言 - yêu ngôn || 訞災 - yêu tai ||